--

desoxyribonucleic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desoxyribonucleic acid

+ Noun

  • chuỗi phân tử DNA
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desoxyribonucleic acid"
Lượt xem: 463